FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Bozanic

8.1.1989(35) 183cm 77Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM57
RM62
RB57
RWB59
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21