FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gualberto Mojica

7.10.1984(40) 177cm 76Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM62
CDM60
RM60
RB58
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13