FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osmar Mares

17.6.1987(37) 169cm 69Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
55
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21