FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Baez

22.7.1987(37) 172cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM59
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16