FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick LaBrocca

4.12.1984(39) 178cm 75Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM58
RM60
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21