FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Kabore

9.2.1988(36) 182cm 78Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM69
RM66
RB69
RWB69
CB68
SW69
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
61
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14