FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Hollands

6.11.1985(39) 180cm 81Kg
ST56
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM59
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
77
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
59
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15