FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Gerardo Lugo

31.12.1984(39) 181cm 68Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM53
RM62
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
44
Tranh bóng
39
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13