FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adel Taarabt

24.5.1989(35) 180cm 78Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM48
RM64
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
32
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
63
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11