FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Ya Konan

22.5.1984(40) 174cm 76Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM43
RM61
RB43
RWB46
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
27
Rê bóng
72
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
69
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16