FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric Mongongu

22.6.1989(35) 188cm 82Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM58
RM49
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
40
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14