FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Omozusi

15.12.1988(35) 180cm 80Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM53
RM49
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
27
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
38
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18