FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Marin

13.3.1989(35) 170cm 64Kg
ST60
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM63
CDM48
RM67
RB48
RWB52
CB37
SW38
GK21
Sức mạnh
29
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
27
Rê bóng
77
Giữ bóng
73
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16