FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Mulumbu

25.1.1987(37) 174cm 76Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM65
CDM67
RM63
RB64
RWB64
CB66
SW67
GK24
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17