FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi Torres

21.11.1986(38) 184cm 83Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM65
RM59
RB62
RWB61
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
55
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
69
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15