FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taras Mykhalyk

28.10.1983(41) 184cm 83Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM61
CDM66
RM58
RB65
RWB64
CB67
SW66
GK25
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
42
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18