FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_178773

15.10.1987(36) 175cm 64Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM49
RM62
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12