FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Pedrelli

8.4.1986(38) 182cm 77Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM49
RM39
RB50
RWB48
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
52
Rê bóng
21
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
17
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
33
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17