FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Fucile

19.11.1984(39) 178cm 80Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM64
RB67
RWB67
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
32
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12