FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arana

3.12.1984(39) 175cm 72Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM51
RM61
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
37
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
72
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11