FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Treacy

13.9.1988(35) 183cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM47
RM59
RB44
RWB48
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
39
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15