FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Jamieson

13.10.1988(36) 177cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
26
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
41
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14