FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bracali

5.5.1981(43) 185cm 78Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM32
CDM31
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
41
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
29
TM phát bóng
59
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
65