FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Cocco

8.4.1986(38) 182cm 75Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM44
RM56
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18