FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Cioni

14.6.1984(40) 165cm 65Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM64
RM55
RB65
RWB64
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
48
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
70
Rê bóng
49
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15