FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Demir

22.10.1988(36) 180cm 82Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM55
CDM63
RM51
RB62
RWB60
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
53
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13