FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Orozco

7.2.1986(38) 180cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM59
RM54
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
24
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12