FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Habib Habibou

16.4.1987(37) 192cm 85Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM60
CM55
CDM44
RM60
RB44
RWB46
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
14
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11