FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Janse

1.7.1986(38) 186cm 74Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
60
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18