FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Matmour

25.6.1985(39) 181cm 75Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM46
RM64
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
69
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
31
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15