FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Leao

20.5.1985(39) 185cm 75Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM61
CDM65
RM57
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
75
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
57
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15