FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bueno

20.3.1988(36) 179cm 67Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM51
RM63
RB51
RWB53
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
42
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14