FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Kesimal

24.1.1989(35) 186cm 80Kg
ST49
RW46
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM58
RM47
RB55
RWB52
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12