FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Uslu

25.2.1988(36) 176cm 67Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM62
RM57
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
36
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17