FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferhat Kiraz

2.1.1989(35) 177cm 68Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM61
CDM51
RM64
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
68
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19