FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Valentini

5.4.1988(36) 186cm 80Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM23
RM23
RB24
RWB24
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
40
Thể lực
34
Tăng tốc
42
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
12
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
51
TM đổ người
61
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
57