FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alain Traore

1.1.1988(36) 176cm 73Kg
ST68
RW68
CF70
RF70
CAM70
CM68
CDM61
RM67
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK23
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
48
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
69
Lực sút
86
Đánh đầu
64
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
72
Phản ứng
72
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17