FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Obertan

26.2.1989(35) 186cm 83Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM49
RM63
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
36
Tranh bóng
32
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14