FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Jendrisek

26.10.1986(38) 176cm 74Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
61
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15