FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Guberti

6.11.1984(40) 180cm 68Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM52
RM65
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14