FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Guerrero

18.11.1987(37) 175cm 75Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM64
CDM69
RM63
RB68
RWB69
CB70
SW69
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
75
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
79
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11