FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

26.11.1985(38) 189cm 88Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM54
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10