FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Gamboa

14.1.1986(38) 177cm 73Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM48
RM61
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
70
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16