FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Green

9.7.1988(36) 183cm 80Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM44
RM59
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
31
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20