FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agus

3.5.1985(39) 186cm 77Kg
ST46
RW39
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM56
RM39
RB52
RWB50
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
47
Tăng tốc
32
Tốc độ
31
Nhảy
69
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
71
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
52
Tranh bóng
68
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
81
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
56
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16