FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modibo Diakite

2.3.1987(37) 192cm 88Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM48
CDM58
RM45
RB59
RWB56
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
72
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16