FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Paredes

9.9.1985(39) 163cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM60
RM59
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
67
Đá phạt
59
Penalty
66
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17