FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Jennings

2.9.1987(37) 177cm 77Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM52
RM50
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12