FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo da Silva

25.2.1983(41) 177cm 72Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM47
RM66
RB47
RWB50
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
75
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
71
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
60
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21