FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Brinkmann

29.1.1986(38) 193cm 88Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
49
Khéo léo
50
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15